🌟 깜짝이야

Thán từ  

1. 갑자기 놀랐을 때 나오는 소리.

1. ỐI TRỜI! GIẬT CẢ MÌNH!: Tiếng phát ra khi đột nhiên giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 벌레를 보고 놀라 나도 모르게 "깜짝이야!"라고 소리쳤다.
    I was surprised to see the bug, and unknowingly shouted, "surprised!".
  • Google translate 깜짝이야! 뒤에서 갑자기 튀어나와서 깜짝 놀랐잖아!
    Surprised! you came out of the back all of a sudden and i was surprised!
  • Google translate 깜짝이야! 기척도 없이 그렇게 다가오면 어떻게 해!
    Surprised! what if it comes like that without a trace!
    Google translate 놀랐어? 다음부턴 안 그럴게.
    Surprised? i won't do that next time.

깜짝이야: oh my gosh; goodness gracious,きゃあ,ah !, oh !, tu m'a fais peur,¡qué susto!,يا للمفاجأة,хүүе ээ, хүүш ээ,ối trời! giật cả mình!,ว้าย! ตกใจหมดเลย, อุ้ย!,,о, Господи!; Боже мой!; Боже!,吓了一跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝이야 (깜짜기야)

🗣️ 깜짝이야 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)