🌟 깜찍하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜찍하다 (
깜찌카다
) • 깜찍한 (깜찌칸
) • 깜찍하여 (깜찌카여
) 깜찍해 (깜찌캐
) • 깜찍하니 (깜찌카니
) • 깜찍합니다 (깜찌캄니다
)
🗣️ 깜찍하다 @ Giải nghĩa
- 맹랑하다 (孟浪하다) : 하는 짓이 만만히 볼 수 없을 만큼 똘똘하고 깜찍하다.
- 앙증맞다 : 규모나 크기가 작으면서도 갖출 것은 다 갖추어 귀엽고 깜찍하다.
🗣️ 깜찍하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅉㅎㄷ: Initial sound 깜찍하다
-
ㄲㅉㅎㄷ (
깜짝하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHÁY MẮT, CHỚP MẮT: Mắt nhắm nhẹ rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅉㅎㄷ (
끔찍하다
)
: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다.
☆
Tính từ
🌏 KINH KHỦNG, KHỦNG KHIẾP: Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên. -
ㄲㅉㅎㄷ (
깜짝하다
)
: 갑자기 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng. -
ㄲㅉㅎㄷ (
깜찍하다
)
: 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu. -
ㄲㅉㅎㄷ (
꼼짝하다
)
: 몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi. -
ㄲㅉㅎㄷ (
꿈쩍하다
)
: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직이다.
Động từ
🌏 GIẬT, CHỚP, NHÚC NHÍCH: Cái đang ở yên bỗng cử động mạnh một lần. Hoặc lay chuyển mạnh thứ đang ở yên.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)