🌟 꿰뚫다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿰뚫다 (
꿰ː뚤타
) • 꿰뚫어 (꿰ː뚜러
) • 꿰뚫으니 (꿰ː뚜르니
) • 꿰뚫는 (꿰ː뚤른
) • 꿰뚫습니다 (꿰ː뚤씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꿰뚫리다: ‘꿰뚫다’의 피동사.
🗣️ 꿰뚫다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄸㄷ: Initial sound 꿰뚫다
-
ㄲㄸㄷ (
꿰뚫다
)
: 이쪽에서 저쪽으로 구멍을 뚫다.
☆
Động từ
🌏 XUYÊN THỦNG: Thủng lỗ từ phía này qua phía kia.
• Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70)