🌟 끄덕끄덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕끄덕 (
끄덕끄덕
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕끄덕하다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
🌷 ㄲㄷㄲㄷ: Initial sound 끄덕끄덕
-
ㄲㄷㄲㄷ (
깍둑깍둑
)
: 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái. -
ㄲㄷㄲㄷ (
까닥까닥
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄷㄲㄷ (
꼬들꼬들
)
: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô. -
ㄲㄷㄲㄷ (
끄덕끄덕
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13)