🌟 끄덕끄덕

Phó từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.

1. GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄덕끄덕 끄덕이다.
    Nod nod.
  • Google translate 끄덕끄덕 졸다.
    Nodding off.
  • Google translate 끄덕끄덕 고개를 흔들다.
    Nodding one's head.
  • Google translate 끄덕끄덕 머리를 움직이다.
    Nodding head movement.
  • Google translate 그녀는 내 말에 그저 끄덕끄덕 수긍을 했다.
    She just nodded in my words.
  • Google translate 술에 취한 그는 의자에 앉아서 끄덕끄덕 졸고 있었다.
    Drunk, he was sitting in a chair nodding.
  • Google translate 그는 음악을 들으며 고개로 끄덕끄덕 박자를 맞추었다.
    He listened to music and nodded to the beat.
  • Google translate 지수는 몇 번 하품을 하더니 이내 끄덕끄덕 졸기 시작했다.
    Jisoo yawned several times and soon began to nod.
  • Google translate 선생님이 내 발표에 대해서 끄덕끄덕 끄덕이실 뿐 아무런 말씀이 없으셔.
    The teacher just nods and says nothing about my presentation.
    Google translate 아마 네 발표가 별문제 없다는 뜻일 거야.
    Maybe your presentation means there's no problem.
작은말 까닥까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

끄덕끄덕: with repeated nods,こくりこくり,,cabeceando repetidamente,بإيماءة متكررة,толгой дохин, толгой хаялан, толгойгоо савлан,gật gù, gật gật,โดยพยักหน้า, โดยการผงกศีรษะ,angguk-angguk,,一点一点,连连,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕끄덕 (끄덕끄덕)
📚 Từ phái sinh: 끄덕끄덕하다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13)