🌟 기내 (機內)

  Danh từ  

1. 비행기의 안.

1. TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY: Bên trong của máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기내 방송.
    In-flight broadcasting.
  • Google translate 기내 서비스.
    In-flight service.
  • Google translate 기내 식사.
    In-flight meals.
  • Google translate 기내에 반입하다.
    Bring into a plane.
  • Google translate 기내에서 금지되다.
    Be banned on board the plane.
  • Google translate 승무원은 기내를 뛰어다니는 아이에게 주의를 주었다.
    The flight attendant warned the child running on board.
  • Google translate 공항에서는 테러에 대비해 기내에 반입할 수 있는 물건을 제한했다.
    The airport restricted items that could be brought on board in case of terrorism.
  • Google translate 손님, 기내에서는 흡연이 금지되어 있습니다.
    Sir, smoking is prohibited on board.
    Google translate 죄송합니다. 비행기 안이라도 화장실에서는 괜찮은 줄 알았어요.
    I'm sorry. i thought it was okay in the bathroom even if it was on the plane.

기내: cabin,きない【機内】,cabine,interior de avión,قمرة,зорчигчдын бүхээг,trên máy bay, trong máy bay,ในเครื่องบิน, ภายในเครื่องบิน, บนเครื่องบิน,kabin,салон самолёта; кабина самолёта; борт самолёта,机内,飞机上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기내 (기내)

🗣️ 기내 (機內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98)