🌟 기념되다 (紀念/記念 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념되다 (
기념되다
) • 기념되다 (기념뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기념(紀念/記念): 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.
🌷 ㄱㄴㄷㄷ: Initial sound 기념되다
-
ㄱㄴㄷㄷ (
가늠되다
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지 살펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY XÉT, ĐƯỢC CÂN NHẮC: Được xem xét xem mục tiêu hay tiêu chuẩn có phù hợp hay không. -
ㄱㄴㄷㄷ (
기념되다
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 간직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI NHỚ: Một nhân vật tài ba hay một việc đặc biệt được ghi nhớ lâu trong lòng và không bị lãng quên.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Hẹn (4)