🌟 기념주화 (紀念鑄貨)

Danh từ  

1. 국가적으로 큰 행사를 기념하기 위하여 특별히 만든 동전.

1. TIỀN XU KỶ NIỆM: Tiền xu được tạo ra một cách đặc biệt để kỷ niệm một chương trình mang tầm quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림픽 기념주화.
    Olympic commemorative coins.
  • Google translate 기념주화를 구입하다.
    Buy commemorative coins.
  • Google translate 기념주화를 발행하다.
    Issue commemorative coins.
  • Google translate 기념주화를 수집하다.
    Collect commemorative coins.
  • Google translate 기념주화를 예약하다.
    Book commemorative coins.
  • Google translate 유민이는 취미로 올림픽 기념주화를 수집하고 있다.
    Yumin is collecting olympic commemorative coins as a hobby.
  • Google translate 한국 조폐 공사는 한글날을 기념하여 기념주화를 발행했다.
    The korea minting and security printing corporation issued commemorative coins to commemorate hangeul day.
  • Google translate 이 동전은 언제 만들어진 거예요?
    When was this coin made?
    Google translate 예전에 우리나라에서 올림픽을 했을 때 발행된 기념주화니까 1988년도쯤 되겠구나.
    It's a commemorative coin that was issued when the olympics were held in our country, so it's probably 1988.

기념주화: commemorative coin,きねんこうか【記念硬貨】。きねんコイン【記念コイン】,monnaie commémorative,moneda conmemorativa,قطعة نقدية تذكارية,дурсгалын мөнгө, дурсгалын дэвсгэрт,tiền xu kỷ niệm,เหรียญที่ระลึก, ธนบัตรที่ระลึก,koin peringatan,памятные монеты; юбилейные монеты,纪念币,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념주화 (기념주화)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)