🌟 기념주화 (紀念鑄貨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념주화 (
기념주화
)
🌷 ㄱㄴㅈㅎ: Initial sound 기념주화
-
ㄱㄴㅈㅎ (
구내전화
)
: 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau. -
ㄱㄴㅈㅎ (
기념주화
)
: 국가적으로 큰 행사를 기념하기 위하여 특별히 만든 동전.
Danh từ
🌏 TIỀN XU KỶ NIỆM: Tiền xu được tạo ra một cách đặc biệt để kỷ niệm một chương trình mang tầm quốc gia.
• Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)