🌟 꿈나라
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈나라 (
꿈나라
)
🌷 ㄲㄴㄹ: Initial sound 꿈나라
-
ㄲㄴㄹ (
꿈나라
)
: 꿈속의 세계.
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI MỘNG MƠ: Thế giới trong mơ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138)