🌟 기대주 (期待株)

Danh từ  

1. (비유적으로) 장래의 발전을 기대할 만한 인물.

1. NGÔI SAO ĐANG LÊN, NHÂN TÀI TRIỂN VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Nhân vật đáng được kỳ vọng vào sự phát triển trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우승 기대주.
    The favorite to win.
  • Google translate 금메달의 기대주.
    The prospect of a gold medal.
  • Google translate 한국 축구의 기대주.
    A rising star in korean football.
  • Google translate 기대주로 등극하다.
    Become a rising star.
  • Google translate 기대주로 손꼽히다.
    One of the most anticipated.
  • Google translate 기대주로 주목받다.
    Get attention as a rising star.
  • Google translate 고교 야구 선수인 민준이는 한국 야구계가 주목하고 있는 기대주이다.
    High school baseball player min joon is a rising star in the korean baseball community.
  • Google translate 실력이 뛰어난 그는 이번 세계 선수권 대회에서 우승 기대주로 손꼽히고 있다.
    He is considered the favorite to win the world championships.
  • Google translate 너는 우리나라 체조계의 기대주라는 걸 잊지 마.
    Don't forget you're a rising star in our nation's gymnastics world.
    Google translate 네. 저한테 거는 기대가 큰 만큼 열심히 할게요.
    Yes, i'll do my best as much as i have high expectations.

기대주: rising star,きたいのほし【期待の星】。たのみのつな 【頼みの綱】,espoir, étoile montante,estrella en alza,نجم واعد,найдвар,ngôi sao đang lên, nhân tài triển vọng,ตัวเก็ง,orang berharapan,надежда; "восходящая звезда",潜力股,希望之星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대주 (기대주)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)