🌟 기대주 (期待株)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기대주 (
기대주
)
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 기대주
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110)