🌟 기지 (基地)

Danh từ  

1. 군대나 탐험대 등이 머물면서 활동할 수 있게 필요한 시설을 갖춘 장소.

1. DOANH TRẠI, CĂN CỨ QUÂN SỰ: Nơi có công trình cần thiết cho quân đội hay đoàn thám hiểm có thể lưu trú và hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공군 기지.
    Air force base.
  • Google translate 작전 기지.
    Operations base.
  • Google translate 해외 기지.
    Overseas base.
  • Google translate 기지를 떠나다.
    Leave the base.
  • Google translate 기지를 마련하다.
    Establish a base.
  • Google translate 기지를 세우다.
    Establish a base.
  • Google translate 기지로 귀환하다.
    Return to base.
  • Google translate 우리는 폭격기를 동원해 적군의 기지를 기습 공격했다.
    We used bombers to surprise enemy bases.
  • Google translate 한국은 세계에서 열여덟 번째로 남극에 과학 기지를 설치했다.
    South korea is the 18th country in the world to set up a science base in the antarctic.
  • Google translate 이 시골 마을에는 유독 군인들이 눈에 많이 띄네요.
    There are a lot of soldiers in this rural village.
    Google translate 이 근처에 공군 기지가 있거든요.
    There's an air base nearby.

기지: station,きち【基地】。ほんぶ【本部】。ほんきょ【本拠】,base,base,قاعدة,байр, штаб,doanh trại, căn cứ quân sự,ฐานทัพ, ฐานปฏิบัติการ,pangkalan, basis,база; опорный пункт; станция,基地,根据地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기지 (기지)

🗣️ 기지 (基地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)