🌟 기증하다 (寄贈 하다)

Động từ  

1. 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 주다.

1. HIẾN TẶNG, BIẾU TẶNG, CHO TẶNG: Cho người khác nội tạng, tài sản hay đồ vật của mình mà không đòi hỏi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기증한 물건.
    Donated goods.
  • Google translate 소장품을 기증하다.
    Donate a collection.
  • Google translate 유품을 기증하다.
    Donate relics.
  • Google translate 시신을 기증하다.
    Donate a body.
  • Google translate 재산을 기증하다.
    Donate property.
  • Google translate 박물관에 기증하다.
    Donate to a museum.
  • Google translate 병원에 기증하다.
    Donate to a hospital.
  • Google translate 그 출판사는 어린이날을 맞아 수백 권의 책을 고아원에 기증했다.
    The publisher donated hundreds of books to the orphanage for children's day.
  • Google translate 승규는 자신이 소장하고 있는 그림 몇 점을 미술관에 기증하기로 결정했다.
    Seung-gyu decided to donate some of his paintings to the art museum.
  • Google translate 갑자기 수술한다고 해서 걱정 많이 했어요. 도대체 어디가 아픈 거예요?
    I was worried about the sudden operation. what the hell is wrong with you?
    Google translate 제가 아픈 건 아니고요. 삼촌께 신장을 기증했어요.
    I'm not sick. i donated my kidney to my uncle.
Từ đồng nghĩa 증여하다(贈與하다): 재산 등을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨주다.
Từ đồng nghĩa 증정하다(贈呈하다): 어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 주다.

기증하다: donate,きぞうする【寄贈する】。きふする【寄付する】,faire don de, offrir, faire une donation,donar, contribuir, concurrir, hacer donación,يتبرّع,хандивлах, хандив өргөх,hiến tặng, biếu tặng, cho tặng,บริจาค, มอบ, ให้, เสียสละให้, อุทิศให้,mendonasikan, mendonorkan, menyumbangkan,дарить; жаловать; жертвовать; передавать в дар; донорствовать,捐赠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기증하다 (기증하다)
📚 Từ phái sinh: 기증(寄贈): 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 줌.

🗣️ 기증하다 (寄贈 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138)