🌟 기증하다 (寄贈 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기증하다 (
기증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기증(寄贈): 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 줌.
🗣️ 기증하다 (寄贈 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소장품을 기증하다. [소장품 (所藏品)]
- 모교에 장학금을 기증하다. [모교 (母校)]
- 전시물을 기증하다. [전시물 (展示物)]
- 정자를 기증하다. [정자 (精子)]
- 장서를 기증하다. [장서 (藏書)]
- 문고에 책을 기증하다. [문고 (文庫)]
- 헌책을 기증하다. [헌책 (헌冊)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 기증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138)