🌟 기점 (起點)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳.

1. KHỞI ĐIỂM, ĐIỂM XUẤT PHÁT, ĐIỂM KHỞI HÀNH: Nơi hoặc thời gian việc nào đó bắt đầu lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스의 기점.
    The starting point of the bus.
  • Google translate 철도의 기점.
    The starting point of the railway.
  • Google translate 기점을 떠나다.
    Leave the starting point.
  • Google translate 기점을 출발하다.
    Start from the starting point.
  • Google translate 서울을 기점으로 하다.
    Starting with seoul.
  • Google translate 자정을 기점으로 하다.
    Starting at midnight.
  • Google translate 오늘 자정을 기점으로 휘발유 가격이 오십 원 인상된다.
    Gasoline prices will rise by 50 won as of midnight today.
  • Google translate 나는 서울을 기점으로 여행을 시작해 일주일 뒤 최종 목적지인 부산에 도착할 예정이다.
    I will start my trip to seoul and arrive at my final destination, busan, a week later.
  • Google translate 요즘에는 사람들도 외식을 할 때 식당의 청결 상태에 신경을 많이 쓴다고 하더라고요.
    People these days care a lot about the cleanliness of the restaurant when they eat out.
    Google translate 네. 얼마 전에 방송된 음식점 주방 실태에 대한 보도가 기점이 되어 사람들도 의식을 하기 시작했어요.
    Yes. the recent report on the kitchen situation at the restaurant started people's consciousness.
Từ đồng nghĩa 시점(始點): 어떠한 것이 처음으로 일어나거나 시작되는 곳.
Từ đồng nghĩa 출발점(出發點): 어떤 곳을 떠나는 지점., 어떤 일이 시작되는 지점.
Từ tham khảo 종점(終點): 기차나 버스 등이 일정하게 다니는 구간의 맨 끝이 되는 지점., 어떤 상태…

기점: starting point,きてん【起点】,point de départ,punto de partida,نقطة الانطلاق,эхлэл, эхлэх цаг, эхлэх цэг,khởi điểm, điểm xuất phát, điểm khởi hành,จุดเริ่มต้น, จุดแรก, จุดกำเนิด,tempat berangkat, waktu permulaan,исходный пункт; отправной пункт; начало; отправная точка,起点,出发点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기점 (기쩜)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

🗣️ 기점 (起點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103)