🌟 기웃기웃하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃기웃하다 (
기욷끼우타다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11)