🌟 기웃기웃하다

Động từ  

1. 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.

1. NGHIÊNG NGÓ, NGÓ NGHIÊNG, NGÓ DỌC NGÓ NGANG: Cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 기웃기웃하다.
    Snoop your head.
  • Google translate 몸을 기웃기웃하다.
    Snoop around.
  • Google translate 방 안을 기웃기웃하다.
    Snoop around the room.
  • Google translate 집을 기웃기웃하다.
    Snoop around the house.
  • Google translate 여기저기 기웃기웃하다.
    Snoop around.
  • Google translate 이곳저곳 기웃기웃하다.
    Snoop from place to place.
  • Google translate 이리저리 기웃기웃하다.
    Snoop around.
  • Google translate 유민이가 책상 사이를 기웃기웃하면서 잃어버린 물건을 찾았다.
    Yoomin snooped between the desks and found the lost item.
  • Google translate 한 남자가 친척 집을 찾기 위해 지도를 보며 동네 주변을 기웃기웃하였다.
    A man snooping around the neighborhood looking at a map to find his relative's house.
  • Google translate 아까 전부터 이곳을 기웃기웃하시는데 저희 사무실에 볼일이 있으세요?
    You've been snooping around here since a while ago. do you have any business in our office?
    Google translate 아, 네. 이 사무실에서 일하신다는 김 대리님을 만나러 왔습니다.
    Oh, yeah. i'm here to see mr. kim who works in this office.
Từ đồng nghĩa 기웃거리다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
Từ đồng nghĩa 기웃대다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.

기웃기웃하다: peek; peep,のぞく【覗く】,promener le regard sur, jeter un coup d'œil ça et là, épier,seguir atisbando, seguir curioseando, seguir husmeando, seguir fisgando, seguir avizorando,يُميل رأسه,хазайх,nghiêng ngó, ngó nghiêng, ngó dọc ngó ngang,แอบดู, แอบมอง, เมียงมอง, ชำเลืองมอง, ชะเง้อมอง,memiring-miringkan, mencondong-condongkan,покачивать; вертеть; заглядывать; подглядывать; подсматривать,探头探脑,东张西望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃기웃하다 (기욷끼우타다)
📚 Từ phái sinh: 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.

💕Start 기웃기웃하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11)