🌟 기왕 (旣往)

Danh từ  

1. 이미 지나간 때.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기왕의 일.
    A matter of long standing.
  • Google translate 기왕의 작업.
    The work of the day.
  • Google translate 기왕의 잘잘못.
    From now on, from the very beginning to the wrong.
  • Google translate 기왕의 행동.
    The behavior of the day.
  • Google translate 기왕부터 계획하다.
    Planning from the start.
  • Google translate 기왕부터 예정되다.
    It's already scheduled.
  • Google translate 팀장은 기왕의 잘잘못을 따지지 말고 새로운 마음으로 다시 시작하자고 말했다.
    The team leader said, "let's start again with a new mind, instead of considering the mistakes of the past.".
  • Google translate 우리 부서는 기왕의 연구 성과를 버리기 아까워서 끝까지 추진해 보기로 결정했다.
    Our department has decided to push ahead with its research work because it is a waste of time to discard it.
  • Google translate 예기치 못한 일이 생겼는데 여행을 취소할까요?
    Something unexpected happened. should i cancel my trip?
    Google translate 그래도 기왕부터 계획한 일이니까 예정대로 떠납시다.
    But since it's already planned, let's leave on schedule.
Từ đồng nghĩa 이왕(已往): 지금보다 이전.

기왕: past,きおう【既往】。かこ【過去】,passé,pasado, antigüedad,سابق,аль хэдий үе, аль өнгөрсөн үе,(việc, sự) đã rồi, lúc trước, khi trước,ก่อนหน้านี้, ที่ผ่านมา,sudah, telah, sudah terlanjur,прошлое; минувшее; раньше,以前,既往,以往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기왕 (기왕)

🗣️ 기왕 (旣往) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)