🌟 기업화하다 (企業化 하다)

Động từ  

1. 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. DOANH NGHIỆP HÓA, LẬP THÀNH DOANH NGHIỆP: Mang cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v... Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업화한 산업.
    Enterpriseized industry.
  • Google translate 농업을 기업화하다.
    Commercialize agriculture.
  • Google translate 병원을 기업화하다.
    Enterprise a hospital.
  • Google translate 수산업을 기업화하다.
    Commercialize the fisheries industry.
  • Google translate 언론을 기업화하다.
    Enterprise the press.
  • Google translate 김 씨는 그의 작은 가게에서 손수 뽑아내던 국수 사업을 기업화해 국수 공장을 운영하게 되었다.
    Mr. kim commercialized the noodle business he had been handpicking from his small store and ran a noodle factory.
  • Google translate 기업화한 대형 마트가 동네에 들어서자 주변의 작은 상점들이 대부분 문을 닫게 되었다.
    The entry of a large, commercialized mart into the neighborhood caused most of the small shops around to close down.
  • Google translate 도청에서 우리 지역의 수산업을 기업화할 계획이래요.
    The provincial government plans to commercialize our local fisheries industry.
    Google translate 그러면 지역 수산업의 규모가 더 커지겠네요.
    Then the local fisheries industry will be bigger.

기업화하다: form a corporation,きぎょうかする【企業化する】,(s')industrialiser,comercializar, industrializar, mercantilizar,يجعله تجاريا,аж ахуйн хэлбэрт оруулах,doanh nghiệp hóa, lập thành doanh nghiệp,กลายเป็นอุตสาหกรรม, ทำให้เป็นธุรกิจอย่างเป็นระบบ,mengomersialkan, mengindustrikan,коммерциализировать,企业化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기업화하다 (기어퐈하다)
📚 Từ phái sinh: 기업화(企業化): 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같…

💕Start 기업화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)