🌟 기업화되다 (企業化 되다)

Động từ  

1. 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다.

1. ĐƯỢC DOANH NGHIỆP HÓA: Trở nên có cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업화된 농업.
    Enterpriseized agriculture.
  • Google translate 기업화된 병원.
    Enterpriseized hospital.
  • Google translate 기업화된 산업.
    Enterpriseized industry.
  • Google translate 언론이 기업화되다.
    The media is commercialized.
  • Google translate 학교가 기업화되다.
    Schools become enterprises.
  • Google translate 이 지역의 농업은 이제 기업화되어서 보다 조직적으로 경영이 이루어진다.
    Agriculture in this area is now commercialized and more organized.
  • Google translate 동네의 한 작은 병원이 어느덧 의사만 스무 명이 넘는 기업화된 병원으로 크게 성장하였다.
    A small hospital in the neighborhood has already grown into a more than twenty-personized hospital doctors alone.
  • Google translate 전통 공업이 점점 기업화되고 있어요.
    Traditional industries are becoming increasingly commercialized.
    Google translate 아무래도 전통 공예품을 찾는 사람이 늘어나서 그런가 봐요.
    Maybe it's because more people are looking for traditional crafts.

기업화되다: (a corporation) be formed,きぎょうかする【企業化する】,s'industrialiser,ser comercializado, ser industrializado, ser mercantilizado,ينشئ شركة تجارية أو محل تجاري,аж ахуйн хэлбэрт орох,được doanh nghiệp hóa,กลายเป็นอุตสาหกรรม, ทำให้เป็นธุรกิจอย่างเป็นระบบ,dikomersialkan, diindustrikan,стать коммерциализированным,企业化,被企业化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기업화되다 (기어퐈되다) 기업화되다 (기어퐈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기업화(企業化): 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같…

💕Start 기업화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23)