🌟 꼼지락꼼지락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼지락꼼지락 (
꼼지락꼼지락
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼지락꼼지락하다: 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20)