🌟 꼼지락꼼지락

Phó từ  

1. 몸을 천천히 작게 계속 움직이는 모양.

1. CHẬM RÃI, CHẦM CHẬM, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼지락꼼지락 만지다.
    To wriggle and wiggle.
  • Google translate 꼼지락꼼지락 움직이다.
    To wiggle and wiggle.
  • Google translate 양념이 잘 스며들도록 어머니가 돼지고기를 손으로 꼼지락꼼지락 주무르셨다.
    Mother wiggled the pork with her hands so that the seasoning would permeate well.
  • Google translate 갓 태어난 아기는 살아있다는 것을 알리기라도 하는 듯 꼼지락꼼지락 손발을 움직였다.
    The newborn baby wiggled his hands and feet as if to signal that he was alive.
  • Google translate 너 발을 왜 계속 꼼지락꼼지락 움직이는 거야?
    Why do you keep wiggling your feet?
    Google translate 발가락을 계속 움직여 주는 게 혈액 순환에 도움이 된대.
    They say keeping your toes moving helps with blood circulation.
큰말 꿈지럭꿈지럭: 몸을 계속 천천히 느리게 움직이는 모양.
여린말 곰지락곰지락: 몸을 천천히 조금씩 움직이는 모양.

꼼지락꼼지락: with slow and slight moves,もぞもぞ,,moviéndose constantemente,بحركات بطيئة وقليلة,,chậm rãi, chầm chậm, nhúc nhích,ดิ๊ก ๆ, ค่อย ๆ...อย่างช้า,,,一扭一扭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼지락꼼지락 (꼼지락꼼지락)
📚 Từ phái sinh: 꼼지락꼼지락하다: 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.

💕Start 꼼지락꼼지락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)