🌟 꼽다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼽다 (
꼽따
) • 꼽아 (꼬바
) • 꼽으니 (꼬브니
) • 꼽는 (꼼는
)
📚 Từ phái sinh: • 꼽히다: 어떤 범위나 순위 안에 들다., 골라져 지목되다.
🗣️ 꼽다 @ Ví dụ cụ thể
- 손가락에 꼽다. [손가락]
- 손을 꼽다. [손]
- 장점으로 꼽다. [장점 (長點)]
- 날짜를 꼽다. [날짜]
- 라이벌을 꼽다. [라이벌 (rival)]
- 제일로 꼽다. [제일 (第一)]
- 백미로 꼽다. [백미 (白眉)]
- 원인으로 꼽다. [원인 (原因)]
- 명문으로 꼽다. [명문 (名門)]
- 명승부로 꼽다. [명승부 (名勝負)]
- 특색으로 꼽다. [특색 (特色)]
- 수작으로 꼽다. [수작 (秀作)]
- 첫째로 꼽다. [첫째]
- 으뜸으로 꼽다. [으뜸]
- 유망주를 꼽다. [유망주 (有望株)]
🌷 ㄲㄷ: Initial sound 꼽다
-
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƠ: Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ. -
ㄲㄷ (
끊다
)
: 실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi. -
ㄲㄷ (
끓다
)
: 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÔI: Chất lỏng rất nóng nên bọt trào lên. -
ㄲㄷ (
깎다
)
: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo. -
ㄲㄷ (
끄다
)
: 타는 불을 못 타게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
☆☆
Động từ
🌏 VẦN TỤ, GIĂNG: Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, ĐÁNH VỠ, LÀM VỠ: Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ. -
ㄲㄷ (
꽂다
)
: 일정한 곳에 끼워 넣거나 세우다.
☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GẮN: Nhét hoặc dựng vào một chỗ nhất định. -
ㄲㄷ (
꿇다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대다.
☆☆
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Gập đầu gối tì xuống đất. -
ㄲㄷ (
까다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗기다.
☆☆
Động từ
🌏 BÓC, LỘT: Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài. -
ㄲㄷ (
까닭
)
: 어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó. -
ㄲㄷ (
깔다
)
: 바닥에 펴 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢI: Mở ra đặt xuống mặt sàn. -
ㄲㄷ (
꺾다
)
: 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 BẺ, HÁI, NGẮT: Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể. -
ㄲㄷ (
꼽다
)
: 수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다.
☆☆
Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.
☆☆
Động từ
🌏 VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả. -
ㄲㄷ (
끌다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 LÊ, LẾT, KÉO LÊ: Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất. -
ㄲㄷ (
꼬다
)
: 실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다.
☆
Động từ
🌏 SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ. -
ㄲㄷ (
꿰다
)
: 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÂU KIM, XÂU DÂY: Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia. -
ㄲㄷ (
뀌다
)
: 방귀를 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 TRUNG TIỆN, ĐÁNH RẮM: Tống hơi trong người ra ngoài.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110)