🌟 꼼짝하다

Động từ  

1. 몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다.

1. NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼짝하지 못하다.
    Freeze.
  • Google translate 꼼짝하지 않다.
    Freeze.
  • Google translate 나는 몸 하나 꼼짝하지 않고 나에게 시키기만 하는 승규가 얄미웠다.
    I was disgusted by seung-gyu, who just made me do it without moving a muscle.
  • Google translate 멈춘 전동차 안에서 승객들은 세 시간 동안 꼼짝하지 못하고 두려움에 떨어야 했다.
    In a stopped train, passengers had to be stuck in fear for three hours.
  • Google translate 오늘 공연 정말 멋지지 않았니?
    Wasn't today's performance really wonderful?
    Google translate 응, 공연이 정말 멋져서 내내 꼼짝할 수가 없었어.
    Yeah, the performance was so great that i couldn't move the whole time.

꼼짝하다: wriggle; wiggle,もぞもぞする,gigoter, remuer,moverse lentamente,يتلوّى,үл ялиг хөдлөх, үл мэдэг хөдлөх, арай чүү хөдлөх, хөдөлж ядах, үл ялиг хөдөлгөх,nhúc nhích, động đậy, cựa quậy, ngọ nguậy,ขยับ, เขยื้อน, ขยับเขยื้อน, เคลื่อนไหว, ไหวติง,bergerak sedikit,шевелиться; ворочаться,动弹,动一动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼짝하다 (꼼짜카다)
📚 Từ phái sinh: 꼼짝: 몸을 느리게 조금 움직이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)