🌟 남탕 (男湯)

Danh từ  

1. 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳.

1. KHU TẮM DÀNH CHO NAM: Nhà tắm công cộng dành cho nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남탕 입구.
    The entrance to the male bath.
  • Google translate 남탕을 찾다.
    Find a male bath.
  • Google translate 남탕에 들어가다.
    Enter the male bath.
  • Google translate 남탕에서 나오다.
    Come out of the male bath.
  • Google translate 남탕에서 때를 밀다.
    Scrub the dirt off the male bath.
  • Google translate 남탕에서 목욕하다.
    Bath in the male bath.
  • Google translate 남탕에서 몸을 씻다.
    Wash oneself in the male bath.
  • Google translate 형은 아버지와 같이 남탕으로 들어가 따뜻한 물에 몸을 담갔다.
    The brother went into the male bath with his father and soaked himself in warm water.
  • Google translate 그 남자는 남탕에 들어서자마자 몸에 비누칠을 하고 머리를 감기 시작했다.
    As soon as he entered the male bath, the man began to soap himself and wash his hair.
  • Google translate 엄마, 나 엄마랑 같이 목욕할래요!
    Mom, i'm gonna take a bath with you!
    Google translate 안 돼. 민준이도 이제 다 컸으니 아빠랑 남탕에 가야 돼.
    No. minjun is all grown up now, so i have to go to the men's bath with my dad.
Từ trái nghĩa 여탕(女湯): 대중목욕탕에서 여자들이 목욕하는 곳.

남탕: men's section of a public bath house,おとこゆ【男湯】。おとこぶろ【男風呂】,bain public pour hommes,baño para hombre,حمامّ رجال,эрэгтэй нийтийн халуун усны газар,khu tắm dành cho nam,โรงอาบน้ำสาธารณะชาย,ruang madi laki-laki,мужская баня,男浴室,男浴池,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남탕 (남탕)

🗣️ 남탕 (男湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103)