🌟 귀동냥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀동냥 (
귀동냥
)
📚 Từ phái sinh: • 귀동냥하다: 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 …
🌷 ㄱㄷㄴ: Initial sound 귀동냥
-
ㄱㄷㄴ (
귀동냥
)
: 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 앎.
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LỎM, SỰ HỌC HỎI XUNG QUANH: Sự học tập kiến thức một cách không chính thức mà biết được điều đó thông qua việc nghe lời người khác ở xung quanh nói v.v...
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159)