🌟 꽃밭

Danh từ  

1. 꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.

1. CÁNH ĐỒNG HOA, VƯỜN HOA: Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해바라기 꽃밭.
    Sunflower flower bed.
  • Google translate 아름다운 꽃밭.
    Beautiful flower bed.
  • Google translate 꽃밭을 거닐다.
    Walk through the flower bed.
  • Google translate 꽃밭을 걷다.
    Walk in the flower bed.
  • Google translate 꽃밭을 만들다.
    Make a flower garden.
  • Google translate 꽃밭을 조성하다.
    Create a flower garden.
  • Google translate 도심에 조성한 꽃밭에는 봄이 되면 알록달록한 꽃들이 만개했다.
    The flower garden in the city center was full of colorful flowers in spring.
  • Google translate 공원 관리인들은 사람들이 꽃밭에 들어가지 못하도록 울타리를 쳐 놓았다.
    The park rangers set up fences to keep people out of the flower bed.
  • Google translate 이제 가을인가봐요.
    I guess it's fall now.
    Google translate 그러게요. 꽃밭에 코스모스가 활짝 피어 있군요.
    Yeah. the cosmos is in full bloom on the flower bed.
Từ tham khảo 화원(花園): 꽃을 심은 동산., 꽃을 파는 가게.

꽃밭: flowerbed; flower garden,はなばたけ【花畑】,champs de fleurs,jardín de flores,حقل زهرة,цэцэгт нуга,cánh đồng hoa, vườn hoa,สวนดอกไม้, ไร่ดอกไม้,kebun bunga, taman bunga,клумба,花园,花圃,

2. (비유적으로) 아름다운 여성들이 많이 모여 있는 곳.

2. CÁNH ĐỒNG HOA, RỪNG HOA, VƯỜN HOA: (cách nói ẩn dụ) Nơi tập trung nhiều phụ nữ đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃밭을 이루다.
    Form a flower garden.
  • Google translate 꽃밭에 가다.
    Go to the flower bed.
  • Google translate 완전히 꽃밭이다.
    Completely flower bed.
  • Google translate 민준이는 꽃밭인 교실에 들어오니 수줍어서 고개를 들지 못했다.
    Min-joon was shy and unable to raise his head when he entered the classroom, which is a flower garden.
  • Google translate 잘생기고 친절한 그 선배가 있는 테이블은 이미 여학생들이 몰려들어 꽃밭을 이루고 있었다.
    The table with the handsome and kind senior was already in flower bed with the girls.
  • Google translate 동성들이랑만 어울리는 형은 이성 친구가 많은 나에게 자신도 꽃밭에 데려가라고 장난을 쳤다.
    The brother, who only mingles with the same sex, joked with me, who has many friends of the opposite sex, to take himself to the flower bed.
  • Google translate 우리 과에는 다 남자들뿐이야. 너희 과는 어때?
    All men in our department. how's your department?
    Google translate 우리 과는 여자들이 많은 과라서 완전히 꽃밭이야.
    Our major is full of women, so it's a flower garden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃밭 (꼳빧) 꽃밭이 (꼳빠치) 꽃밭을 (꼳바틀) 꽃밭만 (꼳반만)


🗣️ 꽃밭 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽃밭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119)