🌟 기상천외하다 (奇想天外 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기상천외하다 (
기상처뇌하다
) • 기상천외하다 (기상처눼하다
) • 기상천외한 (기상처뇌한
기상처눼한
) • 기상천외하여 (기상처뇌하여
기상처눼하여
) 기상천외해 (기상처뇌해
기상처눼해
) • 기상천외하니 (기상처뇌하니
기상처눼하니
) • 기상천외합니다 (기상처뇌함니다
기상처눼함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 기상천외(奇想天外): 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.
• Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47)