🌟 기성복 (旣成服)

Danh từ  

1. 특정한 사람을 위해 맞춘 것이 아니라, 표준 치수에 따라 미리 여러 벌을 만들어 놓고 파는 옷.

1. QUẦN ÁO MAY SẴN: Quần áo được làm sẵn thành nhiều bộ theo các chỉ số chuẩn và bán, chứ không phải là quần áo may đo cho vừa người nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기성복 업체.
    A ready-to-wear company.
  • Google translate 기성복을 만들다.
    Make ready-to-wear.
  • Google translate 기성복을 사다.
    Buy ready-made clothes.
  • Google translate 기성복을 생산하다.
    Produce ready-made clothing.
  • Google translate 기성복을 입다.
    Put on ready-made clothes.
  • Google translate 내 친구는 큰 키 때문에 기성복 중에는 맞는 것이 별로 없다.
    My friend doesn't fit very much among ready-made clothes because of his tall height.
  • Google translate 맞춤 양복은 만드는 기간도 오래 걸리며 가격도 기성복보다 비싸다.
    Customized suits take longer to make and cost more than ready-made suits.

기성복: ready-made clothes; store-bought clothes,きせいふく【既製服】,costume de confection, prêt-à-porter,vestimenta confeccionada, vestimenta hecha,ملابس جاهزة,бэлэн хувцас,quần áo may sẵn,ชุดสำเร็จรูป, เสื้อผ้าสำเร็จรูป,pakaian jadi, baju jadi,готовая одежда,成衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기성복 (기성복) 기성복이 (기성보기) 기성복도 (기성복또) 기성복만 (기성봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)