🌟 기소되다 (起訴 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기소되다 (
기소되다
) • 기소되다 (기소뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기소(起訴): 검사가 특정한 형사 사건에 대하여 법원에 심판을 요청하는 일.
🗣️ 기소되다 (起訴 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 간첩죄로 기소되다. [간첩죄 (間諜罪)]
- 공범으로 기소되다. [공범 (共犯)]
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110)