🌟 기술 (記述)

  Danh từ  

1. 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.

1. VIỆC MÔ TẢ, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관적 기술.
    Objective skill.
  • Google translate 역사 기술.
    History skills.
  • Google translate 기술 내용.
    Descriptive content.
  • Google translate 기술 방법.
    Technical method.
  • Google translate 기술 양상.
    Technical aspects.
  • Google translate 기술이 되다.
    Become a skill.
  • Google translate 기술을 하다.
    Skill.
  • Google translate 이 소설은 기술 방식이 무척 산만해서 집중해서 읽기가 어렵다.
    This novel is so distracting that it is difficult to concentrate on reading it.
  • Google translate 그 신문 기자는 최대한 객관적으로 기술을 하면서 기사문을 작성했다.
    The newspaper reporter wrote the article, describing it as objectively as possible.
  • Google translate 그건 무슨 자료예요?
    What kind of data is that?
    Google translate 청소년들의 언어 사용 실태에 관해 기술을 한 보고서예요.
    It's a report that describes the language usage of teenagers.
Từ tham khảo 설명(說明): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.

기술: depiction,きじゅつ【記述】。ろんじゅつ【論述】。びょうしゃ【描写】,description, narration,descripción, reseña,وصف,бичээс, тэмдэглэл,việc mô tả, việc ghi lại,การบันทึกเชิงพรรณนา, การเขียนพรรณนา, การเขียนบรรยาย,uraian, penguraian, deskripsi, gambaran, penggambaran,описание; изложение,记述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술 (기술)
📚 Từ phái sinh: 기술되다(記述되다): 어떤 사실이 있는 그대로 적히다. 기술하다(記述하다): 어떤 사실을 있는 그대로 적다. 기술적: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한. 또는 그런 것., 어떤 일을 재치 있거나 요…
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 기술 (記述) @ Giải nghĩa

🗣️ 기술 (記述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110)