🌟 기술적 (技術的)

  Định từ  

1. 기술에 관계가 있거나 기술에 의한.

1. MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술적 가치.
    Technical value.
  • Google translate 기술적 검토.
    Technical review.
  • Google translate 기술적 결함.
    A technical glitch.
  • Google translate 기술적 문제.
    Technical problems.
  • Google translate 기술적 어려움.
    Technical difficulties.
  • Google translate 기술적 오류.
    Technical error.
  • Google translate 기술적 원리.
    Technical principles.
  • Google translate 기술적 차원.
    Technical dimension.
  • Google translate 기술적 타당성.
    Technical feasibility.
  • Google translate 우리 사회는 기술적 발전을 바탕으로 하여 많은 변화를 겪어 왔다.
    Our society has undergone many changes based on technological advances.
  • Google translate 기계 전문가들이 모여서 제품의 기술적 결함을 해결할 방법을 고민하였다.
    Mechanical experts gathered to think about how to solve the technical glitches in the product.
  • Google translate 신제품 개발이 왜 늦어지는 겁니까?
    Why is the development of the new product being delayed?
    Google translate 기술적 어려움에 부딪혀서 개발이 잠시 중단되어서 그래요.
    It's because the development has been suspended for a while due to technical difficulties.

기술적: technical; technological,ぎじゅつてき【技術的】,(dét.) technique, technologique,técnico, tecnológico,فنيّ,техникийн, технологийн, техникийн хувьд,mang tính kỹ thuật,ด้านเทคนิค, ด้านฝีมือ, ด้านช่าง,teknis,технический; техничный,技术的,技术性的,

2. 어떤 일을 요령 있거나 솜씨 있게 하는.

2. MANG TÍNH TÀI NGHỆ, MANG TÍNH KHÉO LÉO: Làm việc gì đó một cách có tài hoặc có sự thông thạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술적 능력.
    Technical competence.
  • Google translate 기술적 대응.
    Technical response.
  • Google translate 기술적 방법.
    Technical method.
  • Google translate 기술적 요령.
    Technical know-how.
  • Google translate 기술적 처리.
    Technical processing.
  • Google translate 위급한 상황에서는 신속한 기술적 대응이 필요하다.
    Rapid technical response is required in critical situations.
  • Google translate 김 과장은 기술적 방법으로 사태를 깔끔하게 수습했다.
    Kim handled the situation neatly with a technical method.
  • Google translate 이 복잡한 업무를 어떻게 다 처리하지요?
    How do i handle all this complicated work?
    Google translate 기술적 요령만 있으면 얼마든지 다 할 수 있어요.
    I can do as much as i want with technical skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술적 (기술쩍)
📚 Từ phái sinh: 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 기술적 (技術的) @ Giải nghĩa

🗣️ 기술적 (技術的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)