🌟 까르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르륵 (
까르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 까르륵거리다: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다. • 까르륵대다: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다. • 까르륵하다: 주로 어린아이가 빠르게 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 울다.
🗣️ 까르륵 @ Ví dụ cụ thể
- 여자아이들이 옹기종기 모여 앉아 소꿉장난하며 까르륵 웃고 있다. [소꿉장난하다]
🌷 ㄲㄹㄹ: Initial sound 까르륵
-
ㄲㄹㄹ (
꼬르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
☆
Phó từ
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được. -
ㄲㄹㄹ (
까르르
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹ (
까르륵
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ -
ㄲㄹㄹ (
꾸르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)