🌟 까불다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불다 (
까불다
) • 까불어 (까부러
) • 까부니 () • 까붑니다 (까붐니다
)
🗣️ 까불다 @ Giải nghĩa
🗣️ 까불다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅂㄷ: Initial sound 까불다
-
ㄲㅂㄷ (
깔보다
)
: 다른 사람을 낮추어 보고 무시하다.
Động từ
🌏 MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ. -
ㄲㅂㄷ (
까불다
)
: 잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.
Động từ
🌏 HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình. -
ㄲㅂㄷ (
까불다
)
: 껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Đặt ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống để cho vỏ hay bụi bay đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)