🌟 까슬까슬

Phó từ  

1. 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.

1. MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까슬까슬 거칠다.
    Rough rough.
  • Google translate 까슬까슬 느껴지다.
    Feel a chill.
  • Google translate 까슬까슬 마르다.
    It's parched.
  • Google translate 까슬까슬 만져지다.
    Crunch.
  • Google translate 까슬까슬 시원하다.
    It's chilly.
  • Google translate 오랜 노동으로 인부의 손등은 까슬까슬 거칠었다.
    The worker's hand was rough with long labor.
  • Google translate 짧게 밀었던 머리가 다시 자라 까슬까슬 만져졌다.
    The short shaved head grew again and was touched with a throbbed.
  • Google translate 여름에는 이 모시옷을 입는 게 시원하고 좋아요.
    It's cool and nice to wear these ramie clothes in the summer.
    Google translate 하지만 저는 피부에 까슬까슬 닿는 느낌이 싫더라고요.
    But i didn't like the roughness of my skin.

까슬까슬: feeling rough; feeling sandy,かさかさ,,en estado seco, en estado áspero,بخشونة,ширүүн, барзгар,một cách ram ráp, một cách xù xì, một cách bờm xờm, một cách lởm chởm,อย่างหยาบ, อย่างแข็ง, อย่างแข็งทื่อ, อย่างสาก, อย่างไม่เรียบ, อย่างไม่เนียน,kasar, tidak lembut, tidak rata,,毛糙糙地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까슬까슬 (까슬까슬)
📚 Từ phái sinh: 까슬까슬하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Du lịch (98)