🌟 까슬까슬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까슬까슬 (
까슬까슬
)
📚 Từ phái sinh: • 까슬까슬하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.
🌷 ㄲㅅㄲㅅ: Initial sound 까슬까슬
-
ㄲㅅㄲㅅ (
까슬까슬
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.
• Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Du lịch (98)