🌟 끝장을 보다

1. 끝까지 하여 결과가 나게 하다.

1. NHÌN THẤY KẾT QUẢ: Làm đến cùng và cho ra kết quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 무슨 일이든 시작하면 끝장을 봐야 직성이 풀리는 성미이다.
    I'm a man of temper who gets off on the edge of anything he starts.

끝장을 보다: see the ultimate state,結末を付ける。決着を付ける,voir la fin d'une affaire,ver el final, ver el fin, ver la conclusión,يرى النهاية,эцсийг нь харах, эцсийг үзэх,nhìn thấy kết quả,(ป.ต.)มองเห็นบทสรุป ; ทำให้ถึงที่สุด, ทำให้สุด ๆ,,заканчивать; оканчивать,看到结果;干到底,

🗣️ 끝장을 보다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 끝장을보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)