🌟 깎아내리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깎아내리다 (
까까내리다
) • 깎아내리어 (까까내리어
까까내리여
) 깎아내려 (까까내려
) • 깎아내리니 (까까내리니
)
🗣️ 깎아내리다 @ Giải nghĩa
- 폄하하다 (貶下하다) : 가치를 깎아내리다.
🗣️ 깎아내리다 @ Ví dụ cụ thể
- 성취동기를 깎아내리다. [성취동기 (成就動機)]
🌷 ㄲㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 깎아내리다
-
ㄲㅇㄴㄹㄷ (
끌어내리다
)
: 사람이나 사물을 잡아끌어서 아래쪽으로 내리다.
Động từ
🌏 KÉO XUỐNG, LÔI XUỐNG: Kéo người hay sự vật xuống bên dưới. -
ㄲㅇㄴㄹㄷ (
깎아내리다
)
: 인격이나 권위 등을 헐뜯어서 낮아지게 하다.
Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói xấu để làm giảm nhân cách, quyền thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78)