🌟 깎아내리다

Động từ  

1. 인격이나 권위 등을 헐뜯어서 낮아지게 하다.

1. PHỈ BÁNG: Nói xấu để làm giảm nhân cách, quyền thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깎아내리는 행동.
    Discriminatory behavior.
  • Google translate 가치를 깎아내리다.
    Shrink the value.
  • Google translate 위신을 깎아내리다.
    Debase prestige.
  • Google translate 처지를 깎아내리다.
    Shrink the situation.
  • Google translate 김 씨는 공적인 자리에서 승규의 흉을 보며 승규를 깎아내렸다.
    Kim saw seung-gyu's scorn in a public position and cut him down.
  • Google translate 사장은 회사의 위신을 깎아내리는 행동은 삼가라고 직원들에게 당부했다.
    The president urged employees to refrain from demeaning the company.
  • Google translate 지수가 잘하는 게 뭐가 있다고 사장이 승진을 시켰는지 이해가 안가.
    I don't understand what jisoo is good at, so i don't understand why the boss promoted her.
    Google translate 유민아, 지수를 깎아내리는 듯한 말은 이제 그만해.
    Yoomin, stop talking like you're cutting down the index.

깎아내리다: devalue; defame,けなす【貶す】,jeter le discrédit sur, faire perdre la face, rabaisser, noicir la réputation,infamar, denigrar, despreciar, desacreditar,يذكر بالسوء,бууруулах, нүүргүй болгох,phỉ báng,ลดระดับ, ลดความน่าเชื่อถือ, ลดเกียรติ,menjatuhkan, merendahkan,опустить; очернить (человека); низвести с пьедестала,贬低,诋毁,

2. 산이나 언덕의 솟아오른 부분을 잘라 없애다.

2. SAN BẰNG, SAN PHẲNG: Cắt bỏ phần nhô lên của núi đồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깎아내리는 작업.
    The work of cutting down.
  • Google translate 길을 깎아내리다.
    Cut down a road.
  • Google translate 산을 깎아내리다.
    Mow down a mountain.
  • Google translate 언덕을 깎아내리다.
    Heave down a hill.
  • Google translate 그들은 도로를 만들기 위해 언덕을 깎아내렸다.
    They've cut down hills to make roads.
  • Google translate 김 사장은 산 중턱을 깎아내리고 그곳에 아파트를 짓겠다고 했다.
    Kim said he would shave off the middle of the mountain and build an apartment there.
  • Google translate 곳곳에서 개발을 한다고 산허리를 깎아내리니 큰일이에요.
    It's a big problem to cut down the hillside for development everywhere.
    Google translate 맞아요. 아름다운 자연이 훼손되어 보기 흉해졌어요.
    That's right. the beautiful nature has been damaged and it has become ugly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깎아내리다 (까까내리다) 깎아내리어 (까까내리어까까내리여) 깎아내려 (까까내려) 깎아내리니 (까까내리니)


🗣️ 깎아내리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깎아내리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 깎아내리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78)