🌟 끼적거리다

Động từ  

1. 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.

1. VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Liên tục viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글씨를 끼적거리다.
    Scribble on one's writing.
  • Google translate 그림을 끼적거리다.
    Dabble in a picture.
  • Google translate 낙서를 끼적거리다.
    Stuff graffiti.
  • Google translate 종이에 끼적거리다.
    Stick to paper.
  • Google translate 심심해서 끼적거리다.
    Stick with boredom.
  • Google translate 장난삼아 끼적거리다.
    Stick around for fun.
  • Google translate 그는 방금 무언가를 끼적거리던 종이를 나에게 건네주더니 황급히 나가 버렸다.
    He just handed me a piece of paper that had been squeezing something and hurried out.
  • Google translate 형을 기다리다 지친 동생은 땅바닥에 주저앉아 나뭇가지로 글씨를 끼적거리고 있었다.
    Wait for one's brother the tired brother was sitting on the ground, scribbling his writing with branches.
  • Google translate 네가 책상에 해 놓은 낙서를 보니 미술에 소질이 있는 것 같더구나.
    Your scribbles on the desk seem to have a talent for art.
    Google translate 그냥 장난삼아 끼적거려 본 것뿐이에요.
    I was just messing around.
Từ đồng nghĩa 끼적끼적하다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Từ đồng nghĩa 끼적대다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.

끼적거리다: scribble; scrawl,なぐりがきする【殴り書きする】。かきなぐる【書き殴る】。のたくる,gribouiller, griffonner,garabatear, garrapatear, emborronar, borrajear,يخربش,сарайлган бичих, татлан бичих, зурах,vẽ nguệch ngoạc, viết nguệch ngoạc, ngoáy,เขียนเล่น ๆ, เขียนรีบ ๆ, เขียนลวก ๆ,corat-coret,калякать; малевать,信手涂鸦,乱写乱画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼적거리다 (끼적꺼리다)

💕Start 끼적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110)