🌟 깜깜하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜깜하다 (
깜깜하다
) • 깜깜한 (깜깜한
) • 깜깜하여 (깜깜하여
) 깜깜해 (깜깜해
) • 깜깜하니 (깜깜하니
) • 깜깜합니다 (깜깜함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜깜: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어두운 모양., 어떤 사실에 대한 지식이나 기억이 …
📚 thể loại: Độ sáng tối Thời tiết và mùa Tâm lí
🗣️ 깜깜하다 @ Ví dụ cụ thể
- 앞으로 그놈의 더러운 상판대기를 계속 볼 생각을 하니 앞이 깜깜하다. [상판대기 (相판대기)]
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 깜깜하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)