🌟 끼적이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적이다 (
끼저기다
)
🌷 ㄲㅈㅇㄷ: Initial sound 끼적이다
-
ㄲㅈㅇㄷ (
깨작이다
)
: 내키지 않은 음식을 억지로 느리게 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끄적이다
)
: 글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다.
Động từ
🌏 PHÁT THẢO, PHÁT HỌA: Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa. -
ㄲㅈㅇㄷ (
깜작이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끈적이다
)
: 끈끈하게 들러붙다.
Động từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít. -
ㄲㅈㅇㄷ (
깝죽이다
)
: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끼적이다
)
: 글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Động từ
🌏 VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끼적이다
)
: 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 먹다.
Động từ
🌏 NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên ăn rất chậm rãi.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13)