🌟 깜둥이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜둥이 (
깜둥이
)
🌷 ㄲㄷㅇ: Initial sound 깜둥이
-
ㄲㄷㅇ (
깍듯이
)
: 매우 예의가 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp. -
ㄲㄷㅇ (
깨달음
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ. -
ㄲㄷㅇ (
깜둥이
)
: 피부색이 짙고 어두운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối. -
ㄲㄷㅇ (
껌둥이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen. -
ㄲㄷㅇ (
꾀돌이
)
: 꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99)