🌟 꼬꼬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬꼬 (
꼬꼬
)
🗣️ 꼬꼬 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 꼬꼬
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)