🌟 꼬꼬

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 닭.

1. CON GÀ: (cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬꼬와 병아리.
    Kkokko and chick.
  • Google translate 꼬꼬를 만지다.
    Touch the kkokko.
  • Google translate 꼬꼬를 보다.
    Look at kkokko.
  • Google translate 꼬꼬를 따라가다.
    Follow kkokko.
  • Google translate 아이는 자기가 꼬꼬에게 밥을 주겠다며 닭장으로 향했다.
    The child headed to the chicken coop, saying he would feed kkokko.
  • Google translate 유민이가 꼬꼬를 따라다니는 병아리들이 귀엽다고 말했다.
    Yumin said the chicks following kkokko were cute.
  • Google translate 지수야, 저기 꼬꼬가 있네.
    Jisoo, there's kkokko.
    Google translate 와, 꼬꼬랑 병아리다!
    Wow, kkokko and chick!
  • Google translate 엄마, 꼬꼬 만지면 안 돼요?
    Mom, can't you touch her?
    Google translate 응. 만지면 물릴지도 모르니까 보기만 하렴.
    Yes. you may get bitten if you touch it, so just watch.
Từ đồng nghĩa 꼬꼬닭: (어린아이의 말로) 닭.

꼬꼬: chicken,にわとり【鶏】,cocotte,quiquiriquí, clo-clo,,го гоог,con gà,กุ๊กไก่,kukuruyuk,курочка,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬꼬 (꼬꼬)

🗣️ 꼬꼬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)