🌟 기특하다 (奇特 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.

1. ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기특한 녀석.
    A commendable fellow.
  • Google translate 기특한 생각.
    A commendable idea.
  • Google translate 말이 기특하다.
    The horse is admirable.
  • Google translate 아이가 기특하다.
    The child is admirable.
  • Google translate 하는 짓이 기특하다.
    It is admirable to do so.
  • Google translate 행동이 기특하다.
    Excellent in action.
  • Google translate 아주머니는 학비를 스스로 벌겠다는 지수의 기특한 생각을 듣고 매우 흐뭇해 하셨다.
    Ma'am was very pleased to hear ji-soo's admirable idea of earning her own tuition.
  • Google translate 나는 집안일을 도와주는 아이가 기특하여 머리를 쓰다듬어 주었다.
    I patted the head for the child who helped with the housework.
  • Google translate 엄마, 설거지는 제가 할게요.
    Mom, i'll do the dishes.
    Google translate 아유, 요 기특한 녀석을 다 봤나.
    Have you seen all this commendable fellow?

기특하다: praiseworthy; commendable,きとくだ【奇特だ】。けなげだ【健気だ】。しゅしょうだ【殊勝だ】。しんみょうだ【神妙だ】,merveilleux, extraordinaire,laudable, plausible, meritorio,جدير بالثناء,сайшаам, сайшаалтай, магтууштай, ухаантай, мундаг,độc đáo, ngộ nghĩnh, đáng khen,ดีมาก, เก่งมาก, เรียบร้อยมาก, น่ารักมาก(ใช้ชมเชยผู้น้อย), น่าชื่นชม,terpuji, mengagumkan,замечательный; похвальный,乖,懂事,难能可贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기특하다 (기트카다) 기특한 (기트칸) 기특하여 (기트카여) 기특해 (기트캐) 기특하니 (기트카니) 기특합니다 (기트캄니다)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 기특하다 (奇特 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155)