🌟 기특하다 (奇特 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기특하다 (
기트카다
) • 기특한 (기트칸
) • 기특하여 (기트카여
) 기특해 (기트캐
) • 기특하니 (기트카니
) • 기특합니다 (기트캄니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 기특하다 (奇特 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 저나마 기특하다. [저나마]
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 기특하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155)