🌟 기틀

  Danh từ  

1. 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.

1. NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기틀이 흔들리다.
    The foundation shakes.
  • Google translate 기틀을 갖추다.
    Lay a foundation.
  • Google translate 기틀을 다지다.
    Lay the foundation.
  • Google translate 기틀을 닦다.
    Brush the foundation.
  • Google translate 기틀을 마련하다.
    Set the foundation.
  • Google translate 기틀을 잡다.
    Hold the foundation.
  • Google translate 그 사업은 우리 회사의 성장을 위한 큰 기틀이 될 것이다.
    The business will be a great foundation for our company's growth.
  • Google translate 이번 회담은 두 나라의 상호 협력을 위한 기틀을 마련했다는 점에서 중요한 의미가 있다.
    This meeting is significant in that it laid the foundation for mutual cooperation between the two countries.
  • Google translate 우리 회사가 어느 정도의 안정된 기틀을 갖춘 것 같습니다.
    I think our company has some stable foundation.
    Google translate 예. 이제 슬슬 사업을 더 확장해도 무리가 없을 겁니다.
    Yes. it won't be too hard to expand your business any longer.

기틀: base; foundation; framework,こんぽん【根本】。こんげん【根源】。どだい【土台】,point essentiel, point capital, clef de voûte, base, fondement, nœud,base, fundamento,أساس,үндэс суурь,nền tảng, yếu tố then chốt, điểm cốt yếu, cơ bản, căn cứ,ฐาน, รากฐาน, พื้นฐาน, มูลฐาน, องค์ประกอบสำคัญ,landasan, pijakan, fondasi, acuan,база; фундамент; основное звено; норма,基础,框架,架子,骨架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기틀 (기틀)

🗣️ 기틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159)