🌟 기표 (記票)

Danh từ  

1. 투표용지에 자신의 의견을 표시함.

1. SỰ BỎ PHIẾU: Việc biểu thị suy nghĩ của mình bằng ký hiệu hoặc chữ viết lên lá phiếu dùng để bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기표 방식.
    The voting method.
  • Google translate 기표 용지.
    Vote paper.
  • Google translate 기표가 끝나다.
    The vote is over.
  • Google translate 기표를 마치다.
    Finish the flag.
  • Google translate 기표를 하다.
    To mark.
  • Google translate 나는 기표를 마치고 투표용지를 투표함에 넣었다.
    I finished voting and put the ballot in the ballot box.
  • Google translate 이번 선거부터 정해진 도장으로 투표용지에 기표를 하도록 되어 있다.
    Starting this election, the ballot is to be marked with a fixed stamp.
  • Google translate 이번 선거부터 기표 방식이 바뀐다면서요?
    I heard the voting system is changing from this election.
    Google translate 네. 컴퓨터 시스템을 도입해서 전자 투표를 한다고 해요.
    Yes. they're going to have an electronic vote by introducing a computer system.

기표: balloting,とうひょうきさい【投票記載】,scrutin,votación,اقتراع,сонгуулийн хуудас бөглөх, саналын хуудас бөглөх,sự bỏ phiếu,การทำสัญลักษณ์ในบัตรเลือกตั้ง, การกากบาทลงคะแนนเสียง,pencoblosan, pemilihan,заполнение бланка,记票,投票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기표 (기표)
📚 Từ phái sinh: 기표하다(記票하다): 투표용지에 자신의 의견을 표시하다.

🗣️ 기표 (記票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Luật (42) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8)