🌟 기표하다 (記票 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기표하다 (
기표하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기표(記票): 투표용지에 자신의 의견을 표시함.
🗣️ 기표하다 (記票 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 투표용지에 기표하다. [투표용지 (投票用紙)]
- 기표소에서 기표하다. [기표소 (記票所)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 기표하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)