🌟 기필코 (期必 코)

  Phó từ  

1. 무슨 일이 있더라도 꼭.

1. NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기필코 성공하다.
    Be sure to succeed.
  • Google translate 기필코 승리하다.
    Win without fail.
  • Google translate 기필코 이루다.
    It has to be done.
  • Google translate 기필코 잡아야 하다.
    It must be caught.
  • Google translate 기필코 합격하겠다고 다짐하다.
    Pledge to pass without fail.
  • Google translate 무슨 일이 있어도 평화를 깨뜨리는 전쟁은 기필코 막아야 한다.
    No matter what happens, war that breaks peace must be stopped.
  • Google translate 민준은 이번에는 기필코 원하는 대학에 합격하겠다고 다짐하였다.
    Min-jun vowed to get accepted to the university he wanted this time.
  • Google translate 감독님, 이번 시즌에 우승할 수 있었던 원동력이 무엇이라고 생각하십니까?
    Director, what do you think was the driving force behind winning this season?
    Google translate 선수들이 이번에는 기필코 우승을 해야겠다는 각오로 매 경기에 임했기 때문에 우승할 수 있었습니다.
    The players were able to win because they were determined to win every game this time.
Từ đồng nghĩa 반드시: 틀림없이 꼭.

기필코: by all means; at any cost,かならず【必ず】。きっと,impérativement, coûte que coûte, à tout prix, sans faute, infailliblement,sin falta, sin duda, sí o sí,بأي ثمن، مهما كلّف الأمر,заавал, зайлшгүй, гарцаагүй,nhất định, bằng mọi giá,อย่างแน่นอน, โดยแน่นอน, แน่ ๆ, อย่างแน่ใจ, อย่ามั่นใจ, ต้อง...ให้ได้, ถึงอย่างไรก็ต้อง...ให้ได้, โดยไม่ผิดพลาด,pasti, bagaimanapun harus, pokoknya harus,непременно; неизбежно; безусловно,一定要,必须,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기필코 (기필코)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 기필코 (期必 코) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)