🌟 기필코 (期必 코)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기필코 (
기필코
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 기필코 (期必 코) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 이번에는 기필코 시험에 합격하겠다는 장대한 기세로 시험공부에 임했다. [장대하다 (壯大하다)]
- 기필코 결판내다. [결판내다 (決判내다)]
- 이번에는 기필코 전교 일등을 할 거예요. [작심하다 (作心하다)]
- 이번 기회는 기필코 내가 잡으리. [-으리]
- 나는 기필코 성공해서 금의환향을 하리라 다짐했다. [금의환향 (錦衣還鄕)]
- 양국은 국운이 걸린 전쟁에서 기필코 승리하기 위해 치열한 전투를 벌였다. [국운 (國運)]
- 전하, 보잘것없는 소신을 한번 믿어 주신다면 기필코 침략자들을 모두 몰아내겠사옵니다. [소신 (小臣)]
🌷 ㄱㅍㅋ: Initial sound 기필코
-
ㄱㅍㅋ (
기필코
)
: 무슨 일이 있더라도 꼭.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)