🌟 국수(를) 먹다

1. 결혼식을 올리다.

1. (ĂN MÌ), UỐNG RƯỢU MỪNG: Tổ chức lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 혼기가 다 찼는데 언제 국수 먹게 해 줄 거야?
    When are you going to let me eat noodles when you're out of wedlock?
  • Google translate 얘들아, 나 남자 친구랑 결혼하기로 했어.
    Guys, i'm getting married to my boyfriend.
    Google translate 그럼 우리 조만간 국수 먹는 거야? 잘됐다!
    So we're going to eat noodles soon? that's nice!

국수(를) 먹다: eat noodles,ククス(素麺)を食べる,manger des nouilles,dar de comer fideos,يأكل المكرونة,(хадмал орч.) гоймон идэх,(ăn mì), uống rượu mừng,(ป.ต.)กินก๋วยเตี๋ยว ; เลี้ยงโต๊ะจีน, กินขนมแต่งงาน,menyajikan makanan kepada para tamu yang hadir di upacara pernikahan,(досл.) есть лапшу,请吃面;请吃喜糖,

💕Start 국수를먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)