🌟 국수(를) 먹다
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)