🌟 국제기구 (國際機構)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제기구 (
국쩨기구
)
🗣️ 국제기구 (國際機構) @ Ví dụ cụ thể
- 정부가 독단적으로 국제기구 가입 여부를 결정할 것 같군. [국민 투표 (國民投票)]
- 이번 외교부 장관은 국제기구 소속으로 분쟁 지역에 파병되어 복무한 경험을 가지고 있다. [복무하다 (服務하다)]
🌷 ㄱㅈㄱㄱ: Initial sound 국제기구
-
ㄱㅈㄱㄱ (
구중궁궐
)
: 아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁.
Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI CUNG CẤM, CUNG CẤM: Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được. -
ㄱㅈㄱㄱ (
국제기구
)
: 특정한 목적을 위하여 둘 이상의 나라가 모여 활동을 하기 위해 만든 조직체.
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC QUỐC TẾ: Tổ chức do hai quốc gia trở lên tập hợp lại và thành lập để hoạt động vì một mục đích đặc biệt nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197)