🌟 까마득히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까마득히 (
까마드키
)
🗣️ 까마득히 @ Ví dụ cụ thể
- 까마득히 어린 후배는 황송한 듯이 두 손으로 술잔을 받아 들었다. [황송하다 (惶悚하다)]
🌷 ㄲㅁㄷㅎ: Initial sound 까마득히
-
ㄲㅁㄷㅎ (
까마득히
)
: 거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOÁNG THOÁNG, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Khoảng cách quá xa nên nghe không rõ hoặc nhìn không rõ.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)