🌟 기실 (其實)

Danh từ  

1. 실제의 사정.

1. SỰ THỰC: Hoàn cảnh thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 판매원의 말은 그럴듯하게 들렸지만 기실은 모순되어 있었다.
    The salesman sounded plausible, but the malpractice was contradictory.
  • Google translate 우리 형이 인상은 조금 험악해서 무서워 보여도 기실은 무척 순한 사람이다.
    Although my brother's impression is a little rough and scary, gi-sil is a very gentle person.
  • Google translate 지수가 이번 일로 상처를 많이 받았나 봐.
    Jisoo must have been hurt a lot by this.
    Google translate 지수가 알고 보면 기실은 마음이 여린 아이야.
    Jisoo turns out to be a tender-hearted kid.

기실: truth,そのじつ【その実】。ないじつ【内実】。じっさい【実際】,réalité, vérité,realidad, verdad,واقعية,үнэндээ, үнэн чанартаа,sự thực,เรื่องจริง, ความจริง,sebenarnya,действительность; реальность,其实,实际上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기실 (기실)

📚 Annotation: 주로 '기실은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)