ㄱㅇㄹ (
기억력
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng.
ㄱㅇㄹ (
강우량
)
: 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.
ㄱㅇㄹ (
게을리
)
: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ OẢI, RỀ RÀ: Hình ảnh không làm chăm chỉ do ghét việc gì đó phải làm.
ㄱㅇㄹ (
계엄령
)
: 국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH THIẾT QUÂN LUẬT: Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách.
ㄱㅇㄹ (
계이름
)
: 음의 높낮이를 나타내는 이름.
Danh từ
🌏 TÊN NỐT NHẠC: Tên của các nốt nhạc trong âm nhạc.
ㄱㅇㄹ (
공으로
)
: 대가 없이 공짜로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MIỄN PHÍ: Miễn phí không phải trả tiền.
ㄱㅇㄹ (
강의록
)
: 강의의 내용을 적어 놓은 것.
Danh từ
🌏 GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên.
ㄱㅇㄹ (
가오리
)
: 몸이 넓적한 마름모꼴이고 꼬리가 가늘고 긴 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ ĐUỐI: Loài cá biển hình thoi với thân dẹt, đuôi mỏng và dài.
ㄱㅇㄹ (
게으름
)
: 움직이거나 일하기를 싫어하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỜI BIẾNG, SỰ BIẾNG NHÁC: Thái độ hay thói quen ghét làm việc hoặc di chuyển.
ㄱㅇㄹ (
귀울림
)
: 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병적인 상태.
Danh từ
🌏 CHỨNG Ù TAI: Trạng thái bệnh lý cảm giác như nghe thấy tiếng trong tai mặc dù thực tế không có bất kỳ tiếng gì phát ra.
ㄱㅇㄹ (
구인란
)
: 신문이나 잡지에서 일할 사람을 구하는 광고를 싣는 부분.
Danh từ
🌏 MỤC TÌM NGƯỜI, MỤC TUYỂN NGƯỜI, MỤC TUYỂN NHÂN VIÊN: Phần đăng quảng cáo tìm người để làm việc ở trên báo hoặc tạp chí.