🌟 기어이 (期於 이)

  Phó từ  

1. 어떤 일이 있어도 반드시.

1. NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 동생은 갖고 싶은 것이 있으면 떼쓰고 울면서라도 기어이 가지려고 했다.
    The little brother tried to have anything he wanted, even in tears.
  • Google translate 내가 아무리 사양해도 승규는 이번 식사는 기어이 자신이 대접하겠다며 계산을 했다.
    No matter how much i refuse, seung-gyu has calculated that he will serve this meal.
  • Google translate 김 형사가 이번 절도 사건에 대해 열심이더군.
    Detective kim is eager for this theft.
    Google translate 네. 이번만큼은 기어이 범인을 잡겠다고 벼르고 있어요.
    Yeah. at least this time, he's trying to catch the criminal.
Từ đồng nghĩa 기어코(期於코): 어떤 일이 있어도 반드시., 결국에 가서는.

기어이: by all means,かならず【必ず】。きっと,coûte que coûte, absolument, sûrement, certainement, nécessairement, en dépit de tout, sans faute,sin falta, sin duda,مهما كلّف الأمر,ямар ч байсан, заавал, юутай ч атугай,nhất định,อย่างแน่นอน, โดยไม่พลาด,bagaimanapun (juga),во что бы то ни стало; непременно,非得,非要,一定要,

2. 결국에 가서는.

2. SAU CÙNG THÌ, CUỐI CÙNG THÌ, KẾT CUỘC RỒI: Đến cuối cùng thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아저씨는 화를 참지 못하고 기어이 욕설을 퍼부어 대기 시작했다.
    Uncle couldn't contain his anger and began to stand by with a stream of abuse.
  • Google translate 김 사장은 온갖 고생을 하면서 노력한 끝에 기어이 크게 성공했다.
    Kim worked all sorts of hard work and finally succeeded greatly.
  • Google translate 승규가 장난치다가 이 꽃병을 깨고 말았어요.
    Seung-gyu broke this vase while playing around.
    Google translate 그 녀석이 기어이 사고를 쳐 버렸네.
    He's crawling into an accident.
Từ đồng nghĩa 기어코(期於코): 어떤 일이 있어도 반드시., 결국에 가서는.
Từ đồng nghĩa 그예: 결국에는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기어이 (기어이)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 기어이 (期於 이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52)