🌟 나이트클럽 (nightclub)
Danh từ
📚 Variant: • 나이트크럽
🗣️ 나이트클럽 (nightclub) @ Giải nghĩa
- 유흥업소 (遊興業所) : 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖춘 가게.
- 유흥업 (遊興業) : 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖추고 하는 영업.
- 밤무대 (밤舞臺) : 춤이나 노래 등을 공연하는 술집, 나이트클럽 등의 무대.
🗣️ 나이트클럽 (nightclub) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅌㅋㄹ: Initial sound 나이트클럽
-
ㄴㅇㅌㅋㄹ (
나이트클럽
)
: 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 HỘP ĐÊM, VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
• Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98)