🌟 나지막이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나지막이 (
나지마기
)
🗣️ 나지막이 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 기분이 좋아서 나지막이 응얼응얼 노래를 불렀다. [응얼응얼]
🌷 ㄴㅈㅁㅇ: Initial sound 나지막이
-
ㄴㅈㅁㅇ (
높지막이
)
: 위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao. -
ㄴㅈㅁㅇ (
느지막이
)
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn. -
ㄴㅈㅁㅇ (
나지막이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105)